Indonesian producer lifted local PP prices again, keep PE unchanged
Indonesian producer lifted local PP prices again, keep PE unchanged

10 March 2021
Sản xuất Indonesia tiếp tục nâng giá chào PP nội địa, trong khi giữ giá PE không đổi
Một kênh sản xuất nội địa lớn tại Indonesia thêm một lần nữa nâng giá chào PP tới thị trường nội địa trong khi duy trì mức giá chào PE không đổi so với bảng giá tuần trước do tình trạng nguồn cung thắt chặt đối với hàng giao nhanh.
Chi tiết bảng giá chào PP, PE mới nhất sau lần điều chỉnh giá thứ hai (2) như sau:
Loại |
Bảng giá 10/03/2021 |
Quy Đổi USD |
Thay Đổi Tuần |
Quy Đổi USD |
Điều Khoản |
Tổng hợp và báo cáo bởi CommoPlast |
|||||
LL film |
IDR 19,870,000 |
$1,387 |
- |
- |
FD Jabodetabek |
mPE |
IDR 22,320,000 |
$1,558 |
- |
- |
FD Jabodetabek |
LL inj |
IDR 21,230,000 |
$1,482 |
- |
- |
FD Jabodetabek |
HD film |
IDR 19,720,000 |
$1,376 |
- |
- |
FD Jabodetabek |
HD yarn |
IDR 19,720,000 |
$1,376 |
- |
- |
FD Jabodetabek |
HD blow |
IDR 19,580,000 |
$1,367 |
- |
- |
FD Jabodetabek |
IPP (PP Film) |
IDR 25,770,000 |
$1,799 |
+IDR 290,000 |
+$20 |
FD Jabodetabek |
PPH yarn |
IDR 25,050,000 |
$1,748 |
+IDR 290,000 |
+$20 |
FD Jabodetabek |
PPH inj |
IDR 25,050,000 |
$1,748 |
+IDR 290,000 |
+$20 |
FD Jabodetabek |
BOPP |
IDR 25,200,000 |
$1,759 |
- |
- |
FD Jabodetabek |
PP coating |
IDR 25,200,000 |
$1,759 |
- |
- |
FD Jabodetabek |
PP thermo |
IDR 25,480,000 |
$1,778 |
+IDR 280,000 |
+$20 |
FD Jabodetabek |
PPRC |
IDR 27,210,000 |
$1,899 |
- |
- |
FD Jabodetabek |
PPBC |
IDR 26,630,000 |
$1,859 |
+IDR 280,000 |
+$20 |
FD Jabodetabek |
*Mọi mức giá trên chưa gồm 10% thuế GTGT *Tỉ Giá: USD 1 = IDR 14,321 |
Tình trạng nhu cầu nội địa không có sự thay đổi lớn do hầu hết khách mua đã bổ sung đủ hàng trong tuần trước trong khi các kênh thương mại hiện đang chào hàng Trung Quốc tới thị trường nội địa ở mức thấp hơn nhiều so với bảng giá chính thức.