Malaysian maker announced local PP and PE offers for January
Malaysian maker announced local PP and PE offers for January

30 December 2020
Một sản xuất Malaysia đã công bố mức giá chào PP, PE tháng 01
Một kênh sản xuất lớn Malaysia vừa mở bảng giá mới đối với hàng giao tháng 01 năm 2021 tăng so với tháng trước mặc dù xu hướng giảm giá đang bao trùm thị trường nhập khẩu.
Chi tiết mức giá mới và các thay đổi trình bày trong bảng sau đây:
Material |
Price List on 29 Dec. 20 |
USD Equivalent |
Monthly Changes |
USD Equivalent |
Combined and Reported by CommoPlast |
||||
PPH film |
RM5,690 |
$1,405 |
+MYR 300 |
+$74 |
PPH yarn |
RM5,490-5,590 |
$1356 - 1380 |
+MYR 300 |
+$74 |
PPH inj |
RM5,690 |
$1,405 |
+MYR 300 |
+$74 |
BOPP |
RM5,960 |
$1,472 |
+MYR 300 |
+$74 |
PPBC |
RM5,580-5,650 |
$1378 - 1395 |
+MYR 300 |
+$74 |
PPRC |
RM5,860-5,960 |
$1447 - 1472 |
+MYR 300 |
+$74 |
HD film |
RM4,810-5,210 |
$1118-1286 |
+MYR 250 |
+$62 |
HD blow |
RM4,890 |
$1,207 |
+MYR 250 |
+$62 |
HD inj |
RM4,940 |
$1220 |
+MYR 250 |
+$62 |
HD yarn |
RM4,900 |
$1,210 |
+MYR 250 |
+$62 |
LD film |
RM6,490 |
$1,602 |
+MYR 800 |
+$198 |
LD inj |
RM6,590 |
$1,627 |
+MYR 800 |
+$198 |
LD coating |
RM6,630 |
$1,637 |
+MYR 800 |
+$198 |
LD Gen Purp |
RM6,350 |
$1,568 |
+MYR 800 |
+$198 |
LLDPE Film |
TBA |
|
|
|
All based on FD Malaysia terms Exchange rates: USD 1 = MYR 4.05 |
Thị trường dự kiến sẽ có mức kháng cự nhất định đối với bảng giá mới, tuy nhiên, khách hàng không có nhiều lựa chọn ngoài việc giao dịch với số lượng nhỏ nhằm đảm bảo lượng hàng sản xuất trước dịp Tết Nguyên Đán sắp tới. Thời gian vận chuyển của nhiều mặt hàng nhập khẩu sẽ bị kéo dài hơn do tình hình tắc nghẽn nghiêm trọng tại cảng Klang.