CommoPlast

Domestic PP and PE offers extended the falling trend in Indonesia

Domestic PP and PE offers extended the falling trend in Indonesia



25 January 2021

Thị trường PP, PE nội địa tiếp tục theo xu hướng giảm tại Indonesia

Nhiều khách mua Indonesia trong ngày giao dịch đầu tuần cho biết đã nhận được mức giá chào mới đối với hàng PP và PE từ một kênh sản xuất nội địa lớn với mức giá giảm mạnh do tình trạng nhu cầu tại đây liên tục duy trì ở mức chậm chạp.

Bảng giá mới nhất từ kênh sản xuất và các thay đổi so với tuần trước trình bày trong bảng sau đây:

Material

Price List as of 25 Jan. 21

USD Equivalent

W.O.W Changes

USD Equivalent

Term

Combined and reported by CommoPlast

LL film

IDR 16,970,000

$1,205

-IDR 450,000

-$32

FD Jabodetabek

mPE

IDR 18,190,000

$1,292

-IDR 420,000

-$30

FD Jabodetabek

LL inj

IDR 18,460,000

$1,311

-IDR 430,000

-$31

FD Jabodetabek

HD film

IDR 17,250,000

$1,225

-IDR 370,000

-$26

FD Jabodetabek

HD yarn

IDR 17,110,000

$1,215

-IDR 370,000

-$26

FD Jabodetabek

HD blow

IDR 17,960,000

$1,275

-IDR 370,000

-$26

FD Jabodetabek

IPP (PP Film)

IDR 20,150,000

$1,431

-IDR 750,000

-$53

FD Jabodetabek

PPH yarn

IDR 19,800,000

$1,406

-IDR 750,000

-$53

FD Jabodetabek

PPH inj

IDR 19,800,000

$1,406

-IDR 750,000

-$53

FD Jabodetabek

BOPP

IDR 19,940,000

$1,416

-IDR 660,000

-$47

FD Jabodetabek

PP coating

IDR 19,940,000

$1,416

-IDR 660,000

-$47

FD Jabodetabek

PP thermo

IDR 20,300,000

$1,441

-IDR 680,000

-$48

FD Jabodetabek

PPRC

IDR 22,450,000

$1,594

-IDR 680,000

-$48

FD Jabodetabek

PPBC

IDR 21,570,000

$1,532

-IDR 380,000

-$27

FD Jabodetabek

*Tất cả mức giá chưa bao gồm 10% thuế GTGT

*Tỉ giá: USD 1 = IDR 14,083

 

Mức giảm giá này đã được dự đoán từ trước do tình trạng sức mua liên tục duy trì tại mức thấp tại thị trường nội địa. Nhiều nguồn tin cho biết nhiều khách hàng đã không bổ sung hàng hóa từ hồi cuối tháng 12/2020, điều này đã tạo áp lực bán hàng rất lớn đối với các kênh bán hàng nội địa.


Country
Indonesia